Đọc nhanh: 统战 (thống chiến). Ý nghĩa là: mặt trận thống nhất. Ví dụ : - 统战政策 chính sách mặt trận thống nhất.. - 统战工作 công tác mặt trận thống nhất.
统战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trận thống nhất
统一战线的简称
- 统战 政策
- chính sách mặt trận thống nhất.
- 统战工作
- công tác mặt trận thống nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统战
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 解放战争 结束 了 殖民统治
- Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.
- 统战 政策
- chính sách mặt trận thống nhất.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 统战工作
- công tác mặt trận thống nhất.
- 总统 死 後 全国 陷入 了 内战
- Sau khi tổng thống qua đời, cả nước rơi vào cuộc nội chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
统›