Đọc nhanh: 战线 (chiến tuyến). Ý nghĩa là: chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 缩短战线 thu ngắn chiến tuyến. - 农业战线 mặt trận nông nghiệp. - 思想战线 mặt trận tư tưởng.
战线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tuyến; mặt trận
敌对双方军队作战时的接触线
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 思想战线
- mặt trận tư tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战线
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 无形 的 战线
- mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
线›