战线 zhànxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiến tuyến】

Đọc nhanh: 战线 (chiến tuyến). Ý nghĩa là: chiến tuyến; mặt trận. Ví dụ : - 缩短战线 thu ngắn chiến tuyến. - 农业战线 mặt trận nông nghiệp. - 思想战线 mặt trận tư tưởng.

Ý Nghĩa của "战线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

战线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến tuyến; mặt trận

敌对双方军队作战时的接触线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • volume volume

    - 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - mặt trận nông nghiệp

  • volume volume

    - 思想战线 sīxiǎngzhànxiàn

    - mặt trận tư tưởng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战线

  • volume volume

    - 内线 nèixiàn 作战 zuòzhàn

    - tác chiến nội tuyến.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • volume volume

    - 外线 wàixiàn 作战 zuòzhàn

    - chiến đấu vòng ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 地质 dìzhì 战线 zhànxiàn shàng de 尖兵 jiānbīng

    - chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.

  • volume volume

    - 战线 zhànxiàn xiàng 这里 zhèlǐ 推移 tuīyí

    - Mặt trận chuyển về phía đây.

  • volume volume

    - 亲临 qīnlín 前线 qiánxiàn 督战 dūzhàn

    - đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.

  • volume volume

    - 无形 wúxíng de 战线 zhànxiàn

    - mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao