Đọc nhanh: 统一战线工作部 (thống nhất chiến tuyến công tá bộ). Ý nghĩa là: Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD).
统一战线工作部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Công tác Mặt trận Thống nhất của Ủy ban Trung ương CPC (UFWD)
United Front Work Department of CPC Central Committee (UFWD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一战线工作部
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 统战工作
- công tác mặt trận thống nhất.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 我 把 工作 作为 生活 的 一部分
- Tôi xem công việc là một phần của cuộc sống.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 他 一直 努力 工作
- Anh ấy luôn nỗ lực làm việc.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 经过 一天 的 工作 , 我 的 背部 开始 感到 疼痛
- Sau một ngày làm việc, lưng tôi bắt đầu thấy đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
作›
工›
战›
线›
统›
部›