Đọc nhanh: 种族灭绝 (chủng tộc diệt tuyệt). Ý nghĩa là: sự diệt chủng.
种族灭绝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự diệt chủng
genocide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族灭绝
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
灭›
种›
绝›