Đọc nhanh: 绝灭 (tuyệt diệt). Ý nghĩa là: nguy cơ tuyệt chủng, tiêu diệt, trừ tuyệt.
绝灭 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nguy cơ tuyệt chủng
extinction
✪ 2. tiêu diệt
to annihilate; to exterminate
✪ 3. trừ tuyệt
灭尽完全消灭
✪ 4. tuyệt diệt
灭尽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝灭
- 灭绝人性 的 暴行
- hành động man rợ không còn chút tính người.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 恐龙 已经 完全 灭绝 了
- Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.
- 这 类 文化 已经 灭绝 了
- Nền văn hóa này đã biến mất rồi.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灭›
绝›