Đọc nhanh: 绝世佳人 (tuyệt thế giai nhân). Ý nghĩa là: một người phụ nữ có vẻ đẹp không ai sánh bằng (thành ngữ).
绝世佳人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người phụ nữ có vẻ đẹp không ai sánh bằng (thành ngữ)
a woman of unmatched beauty (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝世佳人
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 绝代佳人
- tuyệt thế giai nhân.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世上 有 很多 好人
- Trên đời có rất nhiều người tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
人›
佳›
绝›