Đọc nhanh: 结束缝夹线器结束角度 (kết thú phùng giáp tuyến khí kết thú giác độ). Ý nghĩa là: Gọc độ kết thúc cụm đồng tiền khi kết thúc may.
结束缝夹线器结束角度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gọc độ kết thúc cụm đồng tiền khi kết thúc may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结束缝夹线器结束角度
- 学校 的 年度 结束 了
- Thường niên của trường đã kết thúc.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
夹›
度›
束›
线›
结›
缝›
角›