Đọc nhanh: 起缝夹线器结束角度 (khởi phùng giáp tuyến khí kết thú giác độ). Ý nghĩa là: Góc độ cuối của cụm đồng tiền khi bắt đầu may.
起缝夹线器结束角度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc độ cuối của cụm đồng tiền khi bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起缝夹线器结束角度
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 学校 的 年度 结束 了
- Thường niên của trường đã kết thúc.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 这个 角度 看起来 更好
- Góc độ này trông có vẻ tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
夹›
度›
束›
线›
结›
缝›
角›
起›