Đọc nhanh: 结束缝夹线器线张力 (kết thú phùng giáp tuyến khí tuyến trương lực). Ý nghĩa là: Lực căng của chỉ của của cụm đồng tiền khi kết thúc may.
结束缝夹线器线张力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lực căng của chỉ của của cụm đồng tiền khi kết thúc may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结束缝夹线器线张力
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
器›
夹›
张›
束›
线›
结›
缝›