Đọc nhanh: 结束缝夹线器开关 (kết thú phùng giáp tuyến khí khai quan). Ý nghĩa là: Mở cụm đồng tiền khi kết thúc may.
结束缝夹线器开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở cụm đồng tiền khi kết thúc may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结束缝夹线器开关
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 结婚仪式 一 结束 , 宴会 紧接着 就 开始 了
- Lễ cưới vừa kết thúc, tiệc chiêu đãi cũng bắt đầu ngay sau đó.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 会议 结束 , 大家 随即 散开 了
- Cuộc họp kết thúc, mọi người liền tản ra ngay sau đó.
- 结束 单身 意味着 开始 新 的 生活 阶段
- Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
器›
夹›
开›
束›
线›
结›
缝›