Đọc nhanh: 结冻保险单 (kết đống bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm.
结冻保险单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结冻保险单
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
冻›
单›
结›
险›