Đọc nhanh: 有限保险单 (hữu hạn bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn.
有限保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限保险单
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
- 我 有 保险柜
- Tôi có két bảo hiểm.
- 我 没有 医疗保险
- Tôi không có bảo hiểm y tế.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
有›
限›
险›