Đọc nhanh: 总括保险单 (tổng quát bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm tổng quát.
总括保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm tổng quát
总括保险单是保险人在约定的保险期间内,对一定保险标的的总承保单,适用于整批成交多次分批出运、运输距离短、每次出运货物的种类及价值相近的货物保险[1]。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总括保险单
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
总›
括›
险›