Đọc nhanh: 临时保险单 (lâm thì bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm tạm thời.
临时保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
临时保险单又称“临时保险书”,保险单或保险凭证签发之前,保险人发出的临时单证。暂保单的内容较为简单,仅表明投保人已经办理了保险手续,并等待保险人出立正式保险单。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时保险单
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
保›
单›
时›
险›