Đọc nhanh: 年终盘点 (niên chung bàn điểm). Ý nghĩa là: kiểm kê cuối năm.
年终盘点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm kê cuối năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年终盘点
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 他 是 首先 到达 终点 的 人
- Anh ấy là người đầu tiên đến đích.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 我们 需要 盘点 今年 的 业绩
- Chúng tôi cần tổng kết thành tích của năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
点›
盘›
终›