Đọc nhanh: 终年积雪 (chung niên tí tuyết). Ý nghĩa là: tuyết phủ vĩnh viễn.
终年积雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết phủ vĩnh viễn
permanent snow cover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终年积雪
- 你 得到 年终奖 了 吗 ?
- Cậu nhận tiền thưởng Tết chưa?
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 历年 的 积蓄
- tích luỹ bao nhiêu năm.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 公共积累 逐年 增加
- Vốn tích lũy công cộng tăng lên hàng năm.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
积›
终›
雪›