Đọc nhanh: 纹风不动 (văn phong bất động). Ý nghĩa là: hoàn toàn vẫn, cũng được viết 文風不 動 | 文风不 动, (nghĩa bóng) không phải là thay đổi nhỏ nhất.
纹风不动 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn vẫn
absolutely still
✪ 2. cũng được viết 文風不 動 | 文风不 动
also written 文風不動|文风不动
✪ 3. (nghĩa bóng) không phải là thay đổi nhỏ nhất
fig. not the slightest change
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹风不动
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
纹›
风›