Đọc nhanh: 纤维素衍生物 (tiêm duy tố diễn sinh vật). Ý nghĩa là: Chất dẫn xuất của xenluloza (hóa chất).
纤维素衍生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất dẫn xuất của xenluloza (hóa chất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维素衍生物
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 桃子 富含 维生素 C
- Quả đào chứa nhiều vitamin C.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 维生素 E 有助于 皮肤 更生
- Vitamin E giúp tái tạo da.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
生›
素›
纤›
维›
衍›