Đọc nhanh: 工业用纤维素酯 (công nghiệp dụng tiêm duy tố chỉ). Ý nghĩa là: Este xenluloza dùng trong công nghiệp.
工业用纤维素酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Este xenluloza dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用纤维素酯
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
用›
素›
纤›
维›
酯›