Đọc nhanh: 纤毛动力蛋白 (tiêm mao động lực đản bạch). Ý nghĩa là: protein dynein mật.
纤毛动力蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. protein dynein mật
ciliary dynein protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤毛动力蛋白
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
毛›
白›
纤›
蛋›