Đọc nhanh: 八字胡 (bát tự hồ). Ý nghĩa là: râu cá trê; râu cá chốt.
八字胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu cá trê; râu cá chốt
上唇所蓄的八字形胡子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字胡
- 你 在 胡说八道 !
- Bạn đang nói lung tung!
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 他 总是 喜欢 胡说八道
- Anh ấy luôn thích nói linh tinh.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
字›
胡›