Đọc nhanh: 白字 (bạch tự). Ý nghĩa là: chữ viết nhầm; chữ viết sai; nhầm lẫn; sai; nhầm. Ví dụ : - 写白字。 Viết sai rồi.. - 念白字 đọc nhầm
白字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ viết nhầm; chữ viết sai; nhầm lẫn; sai; nhầm
写错 (如错写为同音异义字) 或读错 (读成形似的字或一边的字) 的汉字;别字
- 写 白字
- Viết sai rồi.
- 念白 字
- đọc nhầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白字
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 这是 白纸黑字 , 赖是 赖 不 掉 的
- Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 他 经常 念白 字
- Anh ấy thường đọc sai chữ.
- 你 又 念白 字 了 !
- Bạn lại đọc sai chữ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
白›