紫霞藤 zǐ xiá téng
volume volume

Từ hán việt: 【tử hà đằng】

Đọc nhanh: 紫霞藤 (tử hà đằng). Ý nghĩa là: dây bòng xanh.

Ý Nghĩa của "紫霞藤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紫霞藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây bòng xanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫霞藤

  • volume volume

    - 藤椅 téngyǐ zuò zhe 舒适 shūshì

    - Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 紫禁城 zǐjìnchéng ma

    - Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?

  • volume volume

    - 用藤杖 yòngténgzhàng 抽断 chōuduàn le 荨麻 xúnmá de 顶部 dǐngbù

    - Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 经历 jīnglì le 常青藤 chángqīngténg zhōu

    - Bạn đã sống qua tuần thường xuân

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao