Đọc nhanh: 鸡血藤 (kê huyết đằng). Ý nghĩa là: cây kê huyết đằng.
鸡血藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây kê huyết đằng
藤本植物,叶子卵圆形,圆锥花序,花暗紫色,果实是荚果茎可入药,纤维可造纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡血藤
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藤›
血›
鸡›