Đọc nhanh: 大花老鸦嘴 (đại hoa lão nha chuỷ). Ý nghĩa là: dây bòng xanh.
大花老鸦嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bòng xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大花老鸦嘴
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
大›
老›
花›
鸦›