Đọc nhanh: 紧急救护电话 (khẩn cấp cứu hộ điện thoại). Ý nghĩa là: First Aid Call 120 Số điện thoại cứu hộ.
紧急救护电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. First Aid Call 120 Số điện thoại cứu hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急救护电话
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 爸爸 着急 地 打电话
- Bố vội vã gọi điện thoại.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
- 他 接到 了 一个 紧急 电话
- Anh nhận được một cuộc gọi khẩn cấp.
- 政府 在 灾后 供给 了 紧急 救援
- Chính phủ cung cấp cứu trợ khẩn cấp sau thiên tai.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
护›
救›
电›
紧›
话›