Đọc nhanh: 电话号码 (điện thoại hiệu mã). Ý nghĩa là: số điện thoại. Ví dụ : - 让我记下你的地址和电话号码。 Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.. - 我得把电话号码记下来,以免待会儿忘记。 Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.. - 他给了我一个小册子记录电话号码。 Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
电话号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số điện thoại
电话管理部门为电话机设定的号码
- 让 我 记下 你 的 地址 和 电话号码
- Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 您 知道 酒店 的 电话号码 吗 ?
- Bạn có biết số điện thoại của khách sạn không?
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话号码
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
电›
码›
话›