Đọc nhanh: 亚麻织物 (á ma chức vật). Ý nghĩa là: Vải lanh.
亚麻织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải lanh
亚麻织物对人体有良好的保健作用,所以在国际国内市场上受到了越来越多消费者的青睐。具有较强的吸湿和散湿能力有防病作用不易带静电和吸灰尘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻织物
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
物›
织›
麻›