Đọc nhanh: 厚重织物 (hậu trọng chức vật). Ý nghĩa là: Vải dày.
厚重织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚重织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 厚重 的 礼物
- lễ vật phong phú.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 创意 一份 独特 的 礼物 很 重要
- Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.
- 他 是 公司 里 的 重要 人物
- Anh ấy là nhân vật quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
物›
织›
重›