精悍 jīnghàn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh hãn】

Đọc nhanh: 精悍 (tinh hãn). Ý nghĩa là: xốc vác; tháo vát (người), sắc bén; điêu luyện (ngòi bút). Ví dụ : - 笔力精悍。 ngòi bút sắc bén.

Ý Nghĩa của "精悍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精悍 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xốc vác; tháo vát (người)

(人) 精明能干

✪ 2. sắc bén; điêu luyện (ngòi bút)

(文笔等) 精练犀利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精悍

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 晚会 wǎnhuì 十分 shífēn 精彩 jīngcǎi

    - Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 鸡精 jījīng shì 目前 mùqián 市场 shìchǎng shàng 倍受欢迎 bèishòuhuānyíng de 一种 yīzhǒng 复合 fùhé 调味料 tiáowèiliào

    - Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 节目 jiémù 特别 tèbié 精彩 jīngcǎi

    - Chương trình tối nay rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 球赛 qiúsài zhēn 精彩 jīngcǎi yuè kàn yuè 有劲 yǒujìn

    - Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao