Đọc nhanh: 精壮 (tinh tráng). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ; tráng kiện.
精壮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường tráng; khoẻ; tráng kiện
强壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精壮
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
精›