Đọc nhanh: 长纤精浆机 (trưởng tiêm tinh tương cơ). Ý nghĩa là: máy tinh bột sợi dài.
长纤精浆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tinh bột sợi dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长纤精浆机
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 侠义精神 一直 长存
- Tinh thần nghĩa hiệp luôn trường tồn.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
浆›
精›
纤›
长›