Đọc nhanh: 精密陶瓷 (tinh mật đào từ). Ý nghĩa là: gốm sứ cao cấp, gốm sứ chế tạo, gốm sứ tốt (được sử dụng để cấy ghép nha khoa, xương tổng hợp, thiết bị điện tử, lưỡi dao, v.v.).
精密陶瓷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gốm sứ cao cấp
advanced ceramics
✪ 2. gốm sứ chế tạo
engineered ceramics
✪ 3. gốm sứ tốt (được sử dụng để cấy ghép nha khoa, xương tổng hợp, thiết bị điện tử, lưỡi dao, v.v.)
fine ceramics (used for dental implants, synthetic bones, electronics, knife blades etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密陶瓷
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 这件 陶瓷 工艺品 很 精美
- Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
瓷›
精›
陶›