Đọc nhanh: 糖油粑粑 (đường du ba ba). Ý nghĩa là: snack ngọt làm từ gạo nếp, đường và mật ong, phổ biến ở Changsha 長沙 | 长沙 , Hunan.
糖油粑粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. snack ngọt làm từ gạo nếp, đường và mật ong, phổ biến ở Changsha 長沙 | 长沙 , Hunan
sweet snack made from glutinous rice, sugar and honey, common in Changsha 長沙|长沙 [Cháng shā], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖油粑粑
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 糍粑
- bánh dầy
- 南瓜 粑 软 糯 香甜
- Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
粑›
糖›