糖油粑粑 táng yóu bābā
volume volume

Từ hán việt: 【đường du ba ba】

Đọc nhanh: 糖油粑粑 (đường du ba ba). Ý nghĩa là: snack ngọt làm từ gạo nếp, đường và mật ong, phổ biến ở Changsha 長沙 | 长沙 , Hunan.

Ý Nghĩa của "糖油粑粑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糖油粑粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. snack ngọt làm từ gạo nếp, đường và mật ong, phổ biến ở Changsha 長沙 | 长沙 , Hunan

sweet snack made from glutinous rice, sugar and honey, common in Changsha 長沙|长沙 [Cháng shā], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖油粑粑

  • volume volume

    - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • volume volume

    - 香蕉 xiāngjiāo 独具 dújù 风味 fēngwèi

    - Bánh chuối có hương vị riêng.

  • volume volume

    - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • volume volume

    - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 我能 wǒnéng fàng 鲜奶油 xiānnǎiyóu táng

    - Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
    • Bảng mã:U+7C91
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao