陶瓷工业 táocí gōngyè
volume volume

Từ hán việt: 【đào từ công nghiệp】

Đọc nhanh: 陶瓷工业 (đào từ công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp gốm sứ.

Ý Nghĩa của "陶瓷工业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶瓷工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công nghiệp gốm sứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶瓷工业

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 陶瓷 táocí 艺术家 yìshùjiā

    - Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.

  • volume volume

    - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 工艺品 gōngyìpǐn hěn yǒu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 陶瓷 táocí 工艺品 gōngyìpǐn hěn 精美 jīngměi

    - Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 每天 měitiān 生产 shēngchǎn 大量 dàliàng de 陶瓷 táocí

    - Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 工业 gōngyè 地方 dìfāng 工业 gōngyè 同时并举 tóngshíbìngjǔ

    - Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 员工 yuángōng

    - Anh ấy là một nhân viên tận tụy.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 努力 nǔlì 福利 fúlì 员工 yuángōng

    - Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao