Đọc nhanh: 台球计时器 (thai cầu kế thì khí). Ý nghĩa là: Máy ghi giờ chơi billiard.
台球计时器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ghi giờ chơi billiard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球计时器
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 你 更 希望 我来 倒计时 吗
- Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他 在 最后 时刻 进 了 球
- Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
器›
时›
球›
计›