Đọc nhanh: 精密仪器 (tinh mật nghi khí). Ý nghĩa là: các công cụ chính xác.
精密仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các công cụ chính xác
precision instruments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密仪器
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
密›
精›