Đọc nhanh: 滴漏计时器 (tích lậu kế thì khí). Ý nghĩa là: clepsydra, đồng hồ cát, đồng hồ nước.
滴漏计时器 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. clepsydra
✪ 2. đồng hồ cát
hourglass
✪ 3. đồng hồ nước
water clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴漏计时器
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 倒计时 已经 开始 了
- Đếm ngược đã bắt đầu.
- 他 找 项目 计划 的 遗漏
- Anh ấy bổ sung các điều còn sót trong kế hoạch dự án.
- 你 更 希望 我来 倒计时 吗
- Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
时›
滴›
漏›
计›