Đọc nhanh: 领带夹 (lĩnh đới giáp). Ý nghĩa là: Kẹp cài caravat.
领带夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹp cài caravat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领带夹
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他 把 领带 正一正
- Anh ấy chỉnh lại cà vạt.
- 他 带领 团队 取得成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 他 带领 我们 去 山顶
- Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.
- 她 带领 我们 走进 教室
- Cô ấy dẫn chúng tôi vào lớp học.
- 他 带领 员工 克服困难
- Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
带›
领›