领带夹 lǐngdài jiá
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh đới giáp】

Đọc nhanh: 领带夹 (lĩnh đới giáp). Ý nghĩa là: Kẹp cài caravat.

Ý Nghĩa của "领带夹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领带夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẹp cài caravat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领带夹

  • volume volume

    - 每天 měitiān 上班 shàngbān dōu dài 领带 lǐngdài

    - Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - 领带 lǐngdài 正一正 zhèngyīzhèng

    - Anh ấy chỉnh lại cà vạt.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 团队 tuánduì 取得成功 qǔdechénggōng

    - Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.

  • volume volume

    - 领带 lǐngdài 系好 jìhǎo

    - Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 我们 wǒmen 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 我们 wǒmen 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì

    - Cô ấy dẫn chúng tôi vào lớp học.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 员工 yuángōng 克服困难 kèfúkùnnán

    - Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao