Đọc nhanh: 精子密度 (tinh tử mật độ). Ý nghĩa là: số lượng tinh trùng.
精子密度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng tinh trùng
sperm count
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精子密度
- 她 精心 抚养 了 她 的 孩子
- Cô ấy đã nuôi dạy con cái với tất cả tình yêu thương.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
密›
度›
精›