Đọc nhanh: 精子 (tinh tử). Ý nghĩa là: tinh trùng; tinh khí; tinh tử; dương tinh.
精子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh trùng; tinh khí; tinh tử; dương tinh
人或动植物的雄性生殖细胞,能运动,与卵结合而产生第二代人的精子产生于睾丸,形状象蝌蚪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精子
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 她 精心 抚养 了 她 的 孩子
- Cô ấy đã nuôi dạy con cái với tất cả tình yêu thương.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 精明 的 小伙子
- chàng trai thông minh lanh lợi.
- 她 穿 一件 精美 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
- 你 做 的 模子 很 精致
- Khuôn mẫu bạn làm thật tinh xảo.
- 桌子 上 有 一个 精美 的 玉碗
- Trên bàn có một chiếc bát ngọc tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
精›