Đọc nhanh: 素食主义 (tố thực chủ nghĩa). Ý nghĩa là: ăn chay.
素食主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chay
vegetarianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素食主义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
素›
食›