Đọc nhanh: 粤语拼音 (việt ngữ bính âm). Ý nghĩa là: Tiếng La Mã hóa tiếng Quảng Đông, Jyutping, một trong nhiều hệ thống chữ La tinh của tiếng Quảng Đông.
粤语拼音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng La Mã hóa tiếng Quảng Đông
Cantonese romanization
✪ 2. Jyutping, một trong nhiều hệ thống chữ La tinh của tiếng Quảng Đông
Jyutping, one of the many Cantonese romanization systems
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤语拼音
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 声母 是 拼音 的 一部分
- Thanh mẫu là một phần của phiên âm.
- 他 每天 都 拼音 生字
- Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.
- 我们 俩 正在 学习 拼音
- Hai chúng tôi đang học bính âm.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
粤›
语›
音›