Đọc nhanh: 威玛拼音 (uy mã bính âm). Ý nghĩa là: Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc).
威玛拼音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc)
Wade-Giles system (romanization of Chinese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威玛拼音
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 这 拼音 表 你 背 好了吗
- Bảng bính âm bạn đã thuộc chưa?
- 我 正在 拼音 这个 词
- Tôi đang ghép âm từ này.
- 他 每天 都 拼音 生字
- Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
拼›
玛›
音›