Đọc nhanh: 粤语 (việt ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Quảng Đông; tiếng Quảng. Ví dụ : - 我正在学习粤语。 Tôi đang học tiếng Quảng Đông.. - 他能说一口流利的粤语。 Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.. - 他用粤语和我聊天。 Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
粤语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Quảng Đông; tiếng Quảng
广东话
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粤›
语›