Đọc nhanh: 汉语拼音方案 (hán ngữ bính âm phương án). Ý nghĩa là: cách phiên âm Hán ngữ.
汉语拼音方案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách phiên âm Hán ngữ
给汉字注音和拼写普通话语音的方案,1958年2月11日第一届全国人民代表大会第五次会议批准这方案采用拉丁字母,并用附加符号表示声调,是帮助学习汉字和推广普通话的工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语拼音方案
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 她 会 拼音 每个 汉字
- Anh ấy biết ghép mọi chữ Hán.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
方›
案›
汉›
语›
音›