Đọc nhanh: 粉刷用白垩灰浆 (phấn xoát dụng bạch ác hôi tương). Ý nghĩa là: Nước vôi trắng quét tường.
粉刷用白垩灰浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước vôi trắng quét tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷用白垩灰浆
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
垩›
浆›
灰›
用›
白›
粉›