Đọc nhanh: 黄桑 (hoàng tang). Ý nghĩa là: gỗ màu vàng (chất màu).
黄桑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ màu vàng (chất màu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄桑
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
黄›