Đọc nhanh: 翻浆 (phiên tương). Ý nghĩa là: bùn; vũng bùn; đùn bùn lên (trong mùa băng tan).
翻浆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn; vũng bùn; đùn bùn lên (trong mùa băng tan)
春暖解冻的时候,地面或道路表面发生裂纹并渗出水分和泥浆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻浆
- 他们 正在 翻耕 耕地
- Họ đang cày xới đất canh tác.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 他们 在 翻看 相册
- Họ đang lật xem album ảnh.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
翻›