Đọc nhanh: 米尔顿 (mễ nhĩ đốn). Ý nghĩa là: John Milton (1608-1674), nhà văn và nhà thơ cộng hòa người Anh, tác giả của Paradise Lost, Milton (tên). Ví dụ : - 我可以让你成为现代的米尔顿·伯利(演员,传说他伟岸无比) Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
米尔顿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. John Milton (1608-1674), nhà văn và nhà thơ cộng hòa người Anh, tác giả của Paradise Lost
John Milton (1608-1674), English republican writer and poet, author of Paradise Lost
✪ 2. Milton (tên)
Milton (name)
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米尔顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
米›
顿›